mênh mông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mênh mông+ adj
- vast; immense; spacious
- biển mênh mông
The spacious seas
- biển mênh mông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mênh mông"
- Những từ có chứa "mênh mông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vast whale immeasurability immensity illimitableness unmeasurable illimitable immenseness immeasurableness immense more...
Lượt xem: 592